Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: KERSTERN
Chứng nhận: SIO9001
Số mô hình: Ha2f/1 ~ 5
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 5
Giá bán: Có thể thương lượng
chi tiết đóng gói: Hộp gỗ và thùng giấy
Thời gian giao hàng: 7 ngày làm việc
Điều khoản thanh toán: T/t
Khả năng cung cấp: 5.000 đơn vị mỗi tháng
Người mẫu: |
HA2F/1 ~ 5 Series |
Nguồn điện: |
Thủy lực |
Ứng dụng: |
Máy móc hạng nặng |
Kiểu: |
Bơm piston |
Kết nối đầu vào/đầu ra: |
Mặt bích/chủ đề |
Người mẫu: |
HA2F/1 ~ 5 Series |
Nguồn điện: |
Thủy lực |
Ứng dụng: |
Máy móc hạng nặng |
Kiểu: |
Bơm piston |
Kết nối đầu vào/đầu ra: |
Mặt bích/chủ đề |
Bơm Piston hướng trục dòng HA2F/1~5 là một bộ phận thủy lực hiệu suất cao được thiết kế dành riêng cho máy móc khai thác mỏ. Với tốc độ tối đa 7500 vòng/phút, nó đảm bảo truyền tải năng lượng thủy lực ổn định và hiệu quả trong các máy nghiền và máy vận chuyển chạy bằng thủy lực. Được thiết kế với công nghệ piston hướng trục tấm nghiêng tiên tiến, dòng HA2F mang lại hiệu quả cao, độ bền và khả năng thích ứng với môi trường khai thác mỏ khắc nghiệt.
Máy nghiền thủy lực: Cung cấp công suất thủy lực mạnh mẽ để nghiền quặng và đá liên tục.
Thiết bị vận chuyển trong khai thác mỏ: Đảm bảo năng lượng thủy lực đáng tin cậy cho băng tải, máy xúc lật và hệ thống xử lý vật liệu.
Khả năng tốc độ cao: Tốc độ tối đa lên đến 7500 vòng/phút cho các hoạt động khai thác mỏ đòi hỏi khắt khe.
Hiệu suất áp suất cao: Áp suất danh định 315 bar, áp suất tối đa 350 bar, phù hợp với thiết bị hạng nặng.
Độ bền: Thiết kế chắc chắn với phân phối dầu hình cầu và căn chỉnh tự động, đảm bảo tuổi thọ dài.
Hoạt động hai chiều: Hỗ trợ dòng chảy đảo chiều và chuyển đổi năng lượng cho các ứng dụng khai thác mỏ linh hoạt.
Khả năng chống va đập: Trục truyền động được thiết kế để chịu tải hướng tâm, tăng độ tin cậy.
Kích thước | Dung tích (ml/v) | Tốc độ tối đa (vòng/phút) |
---|---|---|
10 | 9.4 | 7500 |
12 | 11.6 | 6000 |
23 | 22.7 | 5600 |
28 | 28.1 | 4750 |
45 | 44.3 | 4500 |
55 | 54.8 | 3750 |
63 | 63 | 4000 |
80 | 80 | 3350 |
107 | 107 | 3000 |
125 | 125 | 3150 |
160 | 160 | 3650 |
200 | 200 | 2500 |
250 | 250 | 2500 |
355 | 355 | 2240 |
500 | 500 | 2000 |
Lựa chọn vật liệu: Thép hợp kim cường độ cao với thiết kế phân phối dầu hình cầu.
Gia công chính xác: Gia công CNC đảm bảo độ chính xác về kích thước.
Xử lý nhiệt: Cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
Lắp ráp & Kiểm tra: Mỗi bộ phận trải qua quá trình kiểm tra áp suất cao và hiệu suất.
Xử lý bề mặt: Lớp phủ chống ăn mòn để kéo dài tuổi thọ.
Đổ đầy dầu thủy lực sạch vào vỏ trước khi vận hành để tránh chạy khô.
Duy trì độ sạch của dầu ở mức NAS 9 trở xuống.
Sử dụng dầu thủy lực chống mài mòn ISO VG46 hoặc VG68.
Thực hiện xả khí trước khi khởi động để tránh hiện tượng xâm thực.
Kiểm tra thường xuyên áp suất, tốc độ và nhiệt độ dầu để vận hành ổn định.
Bảo hành: 12 tháng đối với các lỗi sản xuất.
Hỗ trợ kỹ thuật: Hướng dẫn lắp đặt và vận hành.
Phụ tùng: Phụ tùng thay thế chính hãng để giao hàng nhanh chóng.
Dịch vụ sửa chữa: Đội ngũ dịch vụ toàn cầu chuyên nghiệp để bảo trì.
Q1: Bơm dòng HA2F có thể được sử dụng ngoài các ứng dụng khai thác mỏ không?
A1: Mẫu này được tối ưu hóa chỉ dành cho máy móc khai thác mỏ, đảm bảo độ tin cậy tối đa trong máy nghiền và thiết bị vận chuyển.
Q2: Khả năng áp suất tối đa là bao nhiêu?
A2: Áp suất danh định 315 bar, áp suất tối đa 350 bar.
Q3: Bao lâu thì nên thay dầu thủy lực một lần?
A3: Nên thay dầu và bộ lọc thường xuyên tùy thuộc vào điều kiện vận hành để duy trì hiệu quả.